n (→Tham dự) Thẻ: Soạn thảo trực quan |
Thẻ: Soạn thảo trực quan |
||
Dòng 94: | Dòng 94: | ||
==Kết quả== |
==Kết quả== |
||
+ | ===Vòng bảng=== |
||
+ | ===Playoffs=== |
||
+ | {{16SETeamBracket |
||
+ | |R1=Vòng 1/8 |
||
+ | |R2=Tứ kết |
||
+ | |R3=Bán kết |
||
+ | |R4=Chung kết |
||
+ | |L4='''Tranh 3/4''' |
||
+ | |column-width=170 |
||
+ | |score-width=21 |
||
+ | <!-- ROUND OF 16 --> |
||
+ | |R1D1literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Tiểu Hòa Ca]] |R1D1score=w |R1D1win= |
||
+ | |R1D2literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Ngạch Hán]] |R1D2score= |R1D2win=1 |
||
+ | |R1D3literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Tiểu Kiệt]] |R1D3score= |R1D3win= |
||
+ | |R1D4literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Binh Cường]] |R1D4score=w |R1D4win=1 |
||
+ | |R1D5literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Ngốc Ngốc]] |R1D5score= |R1D5win= |
||
+ | |R1D6literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Thần Long]] |R1D6score=w |R1D6win=1 |
||
+ | |R1D7literal={{TeamIconSmall/vn}} [[CSDN|Chim Sẻ]] |R1D7score=w |R1D7win=1 |
||
+ | |R1D8literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Mỹ Hảo E Thần]] |R1D8score= |R1D8win= |
||
+ | |R1D9literal={{TeamIconSmall/vn}} [[Truy Mệnh]] |R1D9score=w |R1D9win=1 |
||
+ | |R1D10literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Tiểu Hắc Mã]]|R1D10score= |R1D10win= |
||
+ | |R1D11literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Bất Liễu Tình]] |R1D11score=w |R1D11win=1 |
||
+ | |R1D12literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Đại Trù]] |R1D12score= |R1D12win= |
||
+ | |R1D13literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Hỏa Hải]] |R1D13score=w |R1D13win=1 |
||
+ | |R1D14literal={{TeamIconSmall/vn}} [[Bibi]] |R1D14score= |R1D14win= |
||
+ | |R1D15literal={{TeamIconSmall/cn}} [[TTN|Ưng Tử]] |R1D15score=w |R1D15win=1 |
||
+ | |R1D16literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Đổ Thánh]] |R1D16score= |R1D16win= |
||
+ | <!-- QUARTERFINALS --> |
||
+ | |R2W1literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Ngạch Hán]] |R2W1score=3 |R2W1win=1 |
||
+ | |R2W2literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Binh Cường]] |R2W2score=1 |R2W2win= |
||
+ | |R2W3literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Thần Long]] |R2W3score=1 |R2W3win= |
||
+ | |R2W4literal={{TeamIconSmall/vn}} [[CSDN|Chim Sẻ]] |R2W4score=3 |R2W4win=1 |
||
+ | |R2W5literal={{TeamIconSmall/vn}} [[Truy Mệnh]] |R2W5score= |R2W5win= |
||
+ | |R2W6literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Bất Liễu Tình]] |R2W6score=w |R2W6win=1 |
||
+ | |R2W7literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Hỏa Hải]] |R2W7score=1 |R2W7win= |
||
+ | |R2W8literal={{TeamIconSmall/cn}} [[TTN|Ưng Tử]]|R2W8score=3 |R2W8win=1 |
||
+ | <!-- SEMIFINALS --> |
||
+ | |R3W1literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Ngạch Hán]] |R3W1score=0 |R3W1win= |
||
+ | |R3W2literal={{TeamIconSmall/vn}} [[CSDN|Chim Sẻ]] |R3W2score=0 |R3W2win= |
||
+ | |R3W3literal={{TeamIconSmall/cn}} [[Bất Liễu Tình]] |R3W3score=0 |R3W3win= |
||
+ | |R3W4literal={{TeamIconSmall/cn}} [[TTN|Ưng Tử]] |R3W4score=0 |R3W4win= |
||
+ | <!-- FINALS --> |
||
+ | |R4W1literal= |R4W1score= |R4W1win= |
||
+ | |R4W2literal= |R4W2score= |R4W2win= |
||
+ | <!-- 3RD PLACE (optional) --> |
||
+ | |R4D1literal=|R4D1score= |R4D1win= |
||
+ | |R4D2literal= |R4D2score= |R4D2win= |
||
+ | }} |
Phiên bản lúc 15:06, ngày 13 tháng 10 năm 2019
|
AOE Trung Việt 2019
League Information
Đơn vị tổ chức:
Hiệp Hội La Mã
Clan AoE 6699
Clan AoE 6699
Nhà tài trợ:
Thành viên diễn đàn của Hiệp Hội La Mã
Game Version:
Loại:
Offline
Format:
SE playoffs
Prize pool:
120.000 CNY ~ 416.000.000 VND
Ngày bắt đầu:
2019-10-11
Ngày kết thúc:
2019-10-14
Players
Số lượng game thủ:
30
Thời gian
- 12/10/2019 : Thi đấu vòng bảng -> bán kết
Giải thưởng
Tham dự
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
Thần Long | VaneLove | Gunny | Chim Sẻ Đi Nắng |
U98 | Mỵ Tịch | Tiểu Kiệt | Hoàng Mai Nhi |
Tiểu Mã | Nhị Thiếu | Vô Địch Hầu | Binh Cường Mã Tráng |
Tiểu Hòa Ca | Ngạch Hán | Mỹ Hảo E Thần | Mạn Bộ Nhân Sinh |
Ngốc Ngốc |
Bảng E | Bảng F | Bảng G | Bảng H |
---|---|---|---|
Bibi | Đả Hỏa Cơ | Cam Quýt | Ưng Tử |
Truy Mệnh | Mỹ Hảo Chí Tôn | Bất Liễu Tình | Hehe |
Hồng Khách | Hỏa Hải | Minh Nhật | Đại Trù |
Mỹ Hảo Kiệu Bão | Tiểu Hắc Mã | Đổ Thánh | Tiểu Vũ |
Quá Ẩn |